Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heathland


noun
a tract of level wasteland;
uncultivated land with sandy soil and scrubby vegetation
Syn:
heath
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
barren, waste, wasteland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.