Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heavy-armed


adjective
having massive arms (Freq. 1)
- he was big-chested, big-shouldered and heavy-armed
Similar to:
robust

Related search result for "heavy-armed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.