Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heedfulness


noun
the trait of staying aware of (paying close attention to) your responsibilities
Syn:
mindfulness
Ant:
heedlessness, unmindfulness (for: mindfulness)
Derivationally related forms:
heedful, mindful (for: mindfulness)
Hypernyms:
attentiveness
Attrubites:
mindful, aware, unmindful, forgetful, mindless

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heedfulness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.