Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heir presumptive


noun
a person who expects to inherit but whose right can be defeated by the birth of a nearer relative
Ant:
heir apparent
Hypernyms:
heir, inheritor, heritor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.