Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
helping hand


noun
physical assistance (Freq. 1)
- give me a hand with the chores
Syn:
hand
Derivationally related forms:
hand (for: hand)
Hypernyms:
aid, assist, assistance, help


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.