Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hemimorphite


noun
a white mineral;
a common ore of zinc
Syn:
calamine
Hypernyms:
mineral
Substance Holonyms:
calamine lotion
Substance Meronyms:
cadmium, Cd, atomic number 48


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.