Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heredity


noun
1. the biological process whereby genetic factors are transmitted from one generation to the next (Freq. 1)
Derivationally related forms:
hereditary
Hypernyms:
organic process, biological process
2. the total of inherited attributes
Syn:
genetic endowment
Derivationally related forms:
hereditary
Hypernyms:
property
Hyponyms:
inheritance, hereditary pattern

Related search result for "heredity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.