Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hexangular


adjective
having six sides or divided into hexagons
Syn:
hexagonal
Pertains to noun:
hexagon (for: hexagonal), hexagon
Derivationally related forms:
hexagon (for: hexagonal)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.