Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high fidelity


noun
the reproduction of sound with little or no distortion (Freq. 4)
Syn:
hi-fi
Hypernyms:
sound reproduction
Hyponyms:
headroom, dynamic headroom

Related search result for "high fidelity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.