Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high finance


noun
large and complex financial transactions (often used with the implication that those individuals or institutions who engage in them are unethical) (Freq. 1)
Hypernyms:
finance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.