Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high-tail


verb
retreat at full speed (Freq. 1)
- The actress high-tailed to her villa when reporters began to follow her to the restaurant
Hypernyms:
flee, fly, take flight
Verb Frames:
- Somebody ----s PP

Related search result for "high-tail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.