Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hindgut


noun
the caudal part of the alimentary canal in vertebrate embryos
Hypernyms:
internal organ, viscus
Part Holonyms:
intestine, bowel, gut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.