Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hippie


noun
someone who rejects the established culture;
advocates extreme liberalism in politics and lifestyle
Syn:
hippy, hipster, flower child
Hypernyms:
reformer, reformist, crusader, social reformer, meliorist
Member Holonyms:
flower people, hippies, hipsters

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hippie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.