Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
homogenization


noun
the act of making something homogeneous or uniform in composition
- the homogenization of cream
- the network's homogenization of political news
Syn:
homogenisation
Derivationally related forms:
homogenise (for: homogenisation), homogenize
Hypernyms:
blend, blending


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.