Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
honeyflower


noun
1. erect bushy shrub of eastern Australia having terminal clusters of red flowers yielding much nectar
Syn:
honey-flower, mountain devil, Lambertia formosa
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Lambertia, genus Lambertia
2. Australian shrub whose flowers yield honey copiously
Syn:
honey-flower, Protea mellifera
Hypernyms:
protea
Member Holonyms:
genus Protea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.