Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horn in


verb
search or inquire in a meddlesome way
- This guy is always nosing around the office
Syn:
intrude, pry, nose, poke
See Also:
nose out (for: nose)
Derivationally related forms:
nose (for: nose), prying (for: pry)
Hypernyms:
search, look
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.