Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horse chestnut


noun
1. tree having palmate leaves and large clusters of white to red flowers followed by brown shiny inedible seeds (Freq. 1)
Syn:
buckeye, Aesculus hippocastanum
Hypernyms:
angiospermous tree, flowering tree
Hyponyms:
sweet buckeye, Ohio buckeye, dwarf buckeye, bottlebrush buckeye, red buckeye, particolored buckeye
Member Holonyms:
Aesculus, genus Aesculus
2. the inedible nutlike seed of the horse chestnut
Syn:
buckeye, conker
Hypernyms:
seed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.