Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hunting ground


noun
1. a place where opportunities abound (Freq. 1)
Hypernyms:
opportunity, chance
2. an area in which game is hunted
Hypernyms:
area, country


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.