Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hydrogenate


verb
combine or treat with or expose to hydrogen;
add hydrogen to the molecule of (an unsaturated organic compound)
Ant:
dehydrogenate
Derivationally related forms:
hydrogen, hydrogenation
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.