Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hymenopter


noun
insects having two pairs of membranous wings and an ovipositor specialized for stinging or piercing
Syn:
hymenopterous insect, hymenopteran, hymenopteron
Hypernyms:
insect
Hyponyms:
bee, wasp, Mutillidae, family Mutillidae, chalcid fly,
chalcidfly, chalcid, chalcid wasp, ichneumon fly, sawfly, ant,
emmet, pismire
Member Holonyms:
Hymenoptera, order Hymenoptera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.