Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypercarbia


noun
the physical condition of having the presence of an abnormally high level of carbon dioxide in the circulating blood
Syn:
hypercapnia
Ant:
hypocapnia (for: hypercapnia)
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition
Part Holonyms:
asphyxia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.