Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
iceman


noun
1. someone who cuts and delivers ice
Hypernyms:
deliveryman, delivery boy, deliverer
2. a professional killer
Syn:
hatchet man
Hypernyms:
murderer, liquidator, manslayer

Related search result for "iceman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.