Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immateriality


noun
1. complete irrelevance requiring no further consideration
Ant:
materiality
Derivationally related forms:
immaterial
Hypernyms:
irrelevance, irrelevancy
2. the quality of not being physical;
not consisting of matter
Syn:
incorporeality
Ant:
corporeality (for: incorporeality), materiality
Derivationally related forms:
incorporeal (for: incorporeality), immaterial
Hypernyms:
quality
Hyponyms:
intangibility, intangibleness, impalpability, insubstantiality, abstractness, unreality

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.