Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immunodeficiency


noun
immunological disorder in which some part of the body's immune system is inadequate and resistance to infectious diseases is reduced
Ant:
immunocompetence
Derivationally related forms:
immunodeficient
Hypernyms:
immunological disorder
Hyponyms:
AIDS, acquired immune deficiency syndrome, agammaglobulinemia, hypogammaglobulinemia, severe combined immunodeficiency,
severe combined immunodeficiency disease, SCID


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.