Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
impaired


adjective
1. diminished in strength, quality, or utility (Freq. 1)
- impaired eyesight
Ant:
unimpaired
Similar to:
anosmic, broken, dicky, dickey, diminished,
lessened, vitiated, weakened, dysfunctional, dyslectic, dyslexic
See Also:
damaged, injured
2. mentally or physically unfit
Syn:
afflicted
Similar to:
unfit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.