Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
in vitro


I - adjective
in an artificial environment outside the living organism (Freq. 3)
- in vitro fertilization
Syn:
ex vivo
Ant:
in vivo

II - adverb
in an artificial environment outside the living organism
- an egg fertilized in vitro
Syn:
ex vivo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.