Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
incidence


noun
1. the relative frequency of occurrence of something (Freq. 5)
Syn:
relative incidence
Hypernyms:
frequency, relative frequency
Hyponyms:
morbidity
2. the striking of a light beam on a surface
- he measured the angle of incidence of the reflected light
Derivationally related forms:
incident
Hypernyms:
optical phenomenon

Related search result for "incidence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.