Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
incommutable


adjective
1. not subject to alteration or change
Ant:
commutable
Similar to:
inconvertible, untransmutable, unalterable
2. not interchangeable or able to substitute one for another
- a rare incommutable skill
Similar to:
unexchangeable
Derivationally related forms:
incommutability

Related search result for "incommutable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.