Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
infolding


noun
the folding in of an outer layer so as to form a pocket in the surface
- the invagination of the blastula
Syn:
invagination, introversion, intussusception
Derivationally related forms:
intussuscept (for: intussusception), introvert (for: introversion), invaginate (for: invagination)
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.