Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ingrown


adjective
growing abnormally into the flesh
- an ingrown toenail
Syn:
ingrowing
Similar to:
unhealthy

Related search result for "ingrown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.