Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inpatient


noun
a patient who is residing in the hospital where he is being treated
Syn:
inmate
Ant:
outpatient
Hypernyms:
patient


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.