Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
insolation


noun
1. sudden prostration due to exposure to the sun or excessive heat
Syn:
sunstroke, thermic fever, siriasis
Derivationally related forms:
insolate
Hypernyms:
heatstroke, heat hyperpyrexia
2. incident solar radiation
Derivationally related forms:
insolate
Hypernyms:
solar radiation
3. therapeutic exposure to sunlight
Syn:
heliotherapy
Derivationally related forms:
insolate
Hypernyms:
therapy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insolation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.