Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intemperately


adverb
indulging excessively
- he drank heavily
Syn:
heavily, hard
Ant:
lightly (for: heavily)
Derived from adjective:
intemperate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.