Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
interest rate


noun
the percentage of a sum of money charged for its use (Freq. 1)
Syn:
rate of interest
Hypernyms:
rate, charge per unit
Hyponyms:
discount rate, discount, bank discount, base rate, prime interest rate,
usury, vigorish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.