Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
internal auditor


noun
an auditor who is an employee of the company whose records are audited and who provides information to the management and board of directors
Hypernyms:
auditor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.