Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
internal auditory artery


noun
an artery that is a branch of the basilar artery that supplies the labyrinth
Syn:
labyrinthine artery, artery of the labyrinth
Hypernyms:
artery, arteria, arterial blood vessel
Part Holonyms:
inner ear, internal ear, labyrinth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.