Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
interne


noun
an advanced student or graduate in medicine gaining supervised practical experience ('houseman' is a British term) (Freq. 1)
Syn:
intern, houseman, medical intern
Derivationally related forms:
internship (for: intern), intern (for: intern)
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
doctor, doc, physician, MD, Dr., medico

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.