Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
iron manganese tungsten


noun
a mineral consisting of iron and manganese tungstate in crystalline form;
the principal ore of tungsten;
found in quartz veins associated with granitic rocks
Syn:
wolframite
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
tungsten, wolfram, W, atomic number 74


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.