Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
isotope


noun
one of two or more atoms with the same atomic number but with different numbers of neutrons
Derivationally related forms:
isotopic
Hypernyms:
atom
Hyponyms:
radioisotope, deuterium, heavy hydrogen

Related search result for "isotope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.