Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ivory



noun
1. a hard smooth ivory colored dentine that makes up most of the tusks of elephants and walruses (Freq. 6)
Syn:
tusk
Derivationally related forms:
tusk (for: tusk)
Hypernyms:
dentine, dentin
Substance Holonyms:
tusk
2. a shade of white the color of bleached bones (Freq. 2)
Syn:
bone, pearl, off-white
Derivationally related forms:
pearly (for: pearl)
Hypernyms:
white, whiteness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ivory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.