Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kaleidoscope



noun
1. a complex pattern of constantly changing colors and shapes
Derivationally related forms:
kaleidoscopic, kaleidoscopical
Hypernyms:
form, shape, pattern
2. an optical toy in a tube;
it produces symmetrical patterns as bits of colored glass are reflected by mirrors
Hypernyms:
plaything, toy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.