Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kauri copal


noun
resin of the kauri trees of New Zealand;
found usually as a fossil;
also collected for making varnishes and linoleum
Syn:
kauri, kauri resin, kauri gum
Hypernyms:
copal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.