Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
keratinization


noun
organic process by which keratin is deposited in cells and the cells become horny (as in nails and hair)
Syn:
keratinisation
Derivationally related forms:
keratinise (for: keratinisation), keratinize
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.