Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
keurboom


noun
1. fast-growing roundheaded tree with fragrant white to deep rose flowers;
planted as an ornamental
Syn:
Virgilia divaricata
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Virgilia, genus Virgilia
2. tree with odd-pinnate leaves and racemes of fragrant pink to purple flowers
Syn:
Virgilia capensis, Virgilia oroboides
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Virgilia, genus Virgilia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.