Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kibble


noun
1. coarsely ground grain in the form of pellets (as for pet food)
Hypernyms:
meal
2. an iron bucket used for hoisting in wells or mining
Hypernyms:
bucket, pail

Related search result for "kibble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.