Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kibe


noun
ulcerated chilblain on the heel
Hypernyms:
chilblain, chilblains, pernio

Related search result for "kibe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.