Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lab



noun
a workplace for the conduct of scientific research (Freq. 2)
Syn:
laboratory, research lab, research laboratory, science lab, science laboratory
Hypernyms:
workplace, work
Hyponyms:
biology lab, biology laboratory, bio lab, chemistry lab, chemistry laboratory,
chem lab, defense laboratory, physics lab, physics laboratory
Part Meronyms:
lab bench, laboratory bench

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.