Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lacteal


I - noun
any of the lymphatic vessels that convey chyle from the small intestine to the thoracic duct
Hypernyms:
lymph vessel, lymphatic vessel

II - adjective
relating to or consisting of or producing or resembling milk
- lacteal fluids
- lacteal organs
Pertains to noun:
milk

Related search result for "lacteal"
  • Words pronounced/spelled similarly to "lacteal"
    lacteal listel

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.