Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
land tax


noun
a capital tax on property imposed by municipalities;
based on the estimated value of the property
Syn:
property tax
Hypernyms:
capital levy
Hyponyms:
council tax


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.