Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ledge



noun
a projecting ridge on a mountain or submerged under water (Freq. 1)
Syn:
shelf
Derivationally related forms:
shelfy (for: shelf)
Hypernyms:
ridge
Hyponyms:
berm

Related search result for "ledge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.